Tấm thép lõi xi măng nhẹ, mặt phủ HPL. LIÊN HỆ: 098 938 6467

Share on FacebookShare on Google+Tweet about this on TwitterShare on LinkedIn

Hệ sàn nâng có thương hiệu: ATFLOR 
Nhà sản xuất: XL Holding Group Ltd.,
Xuất xứ: Trung Quốc
Nhập khẩu đồng bộ

· Tấm khuôn thép lõi xi măng, được thiết kế dạng khuôn đúc bằng thép cứng. Mặt dưới của tấm sàn thiết kế hình vòm liên kết với nhau nhằm tăng độ chịu lực. Có 64 vòm hình trứng / tấm.
- Mặt trên dán lớp HPL 1,2mm chống tĩnh điện

Liên hệ đặt hàng: 0989386467

Số lượt xem: 34089

Danh mục: Sàn thép lõi xi măng nhẹ phủ HPL.

Đặt hàng

Mô tả chi tiết

· Quy cách: 600 x600 x 35mm. Trọng lượng trung bình là 14.5kg/ tấm

· Lõi của tấm được phủ chất liệu bê tông nhẹ nhằm cách nhiệt và cách âm.

· Mặt hoàn thiện bằng HPL (High Pressure Laminate), có độ dày là: 1,2mm; có vân màu sáng, chống cháy, chống mài mòn, chống xước.

· Xung quanh tấm được viền nhựa PVC nhằm tạo sự chắc chắn và bảo vệ tấm.

· Chịu tải trọng đồng đều: 11.113 KN/m2 ~ 27.561 KN/m2 (tương đương 1,1 tấn/m2 đến 2.75 tấn/ m2)

· Chiều cao chân đế từ 80mm – 1.200mm

· Độ chống tĩnh điện: 1.59x10˄6 ~ 2.2 x 10˄9 ohm

· Loại tấm thép lõi bê tông mặt phủ HPL chống tĩnh điện thường được sử dụng rộng rãi trong các thiết kế Phòng mạng, Server, Phòng máy tính, Văn phòng, Trung tâm dữ liệu (datacentre), Phòng điều hành sản xuất…vì các đặc tính chịu tải, chống tĩnh điện, chống cháy, độ bền của sàn cũng như thích ứng với thời tiết ở Việt nam.

 THÔNG SỐ KT SÀN NÂNG ATFLOR

International CODE

Size(mm)

Concentrated Load

Impact Load (N)

Ultimate Load (N)

Uniform Load (N/M2)

Rolling Load(N)

LB

N

KG

10 Times

10000 Times

FS662

600x600x35

≥662

≥2950

≥301

≥445

≥8850

≥1250

2946

2356

FS800

600x600x35

≥800

≥3350

≥363

≥536

≥11250

≥16100

3560

2670

FS1000

600x600x35

≥1000

≥4550

≥450

≥670

≥13350

≥23000

4450

3560

FS1250

600x600x35

≥1250

≥5560

≥567

≥780

≥16680

≥33000

5560

4450

FS1500

600x600x35

≥1500

≥6675

≥670

≥1005

≥19892

≥34500

6675

5340

FS2000

600x600x35

≥2000

≥8900

≥906

≥1340

≥26700

≥46000

8900

7120

 

 

Test Chỉ Số của HPL 

Kết quả

SURFACE RESISTANCE / Khả năng chống tĩnh điện bề mặt

1.59×10˄82.2×10˄8

VOLUME RESISTANCE / Khả năng chống tĩnh điện tổng thể

8.05×10˄78.35×10˄7

FIRE RATE / Khả năng chống cháy

FV-0 GRADE

SURFACE ABRASION / Khả năng chống ma sát bề mặt

LESS THAN 0.08/100R G/CM2

0989386467 thuthuybkhn@hotmail.com SanNangKyThuatCTQ Facebook: SanNangKyThuatCTQ Zalo: 0989386467 Zalo: 0983037508